--

debt instrument

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debt instrument

+ Noun

  • chứng khoán tài chính dạng nợ
  • chứng khoán nợ
  • chứng từ nợ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debt instrument"
Lượt xem: 590